Có 2 kết quả:
地面部队 dì miàn bù duì ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ • 地面部隊 dì miàn bù duì ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
dì miàn bù duì ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ground troops
Bình luận 0
dì miàn bù duì ㄉㄧˋ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ground troops
Bình luận 0